Từ "âm vận" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản là sự kết hợp giữa âm thanh và vần điệu trong thơ ca. "Âm" có nghĩa là âm thanh, còn "vận" có nghĩa là vần. Âm vận là một yếu tố quan trọng trong việc sáng tác và cảm thụ thơ, giúp tạo nên nhịp điệu và sự hài hòa cho bài thơ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cơ bản: "Trong bài thơ này, tác giả đã rất chú ý đến âm vận để tạo ra sự lôi cuốn cho người đọc."
Nâng cao: "Âm vận không chỉ ảnh hưởng đến cách đọc mà còn đến cảm xúc mà bài thơ truyền tải."
Phân biệt với các từ gần giống:
Vần: Chỉ sự lặp lại âm cuối của các dòng thơ. Ví dụ: trong thơ lục bát, các câu 6 và 8 thường có vần.
Nhạc điệu: Là cách diễn đạt âm thanh và nhịp điệu trong thơ, tương tự như âm vận nhưng không chỉ giới hạn ở vần.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Thi ca: Là nghệ thuật sáng tác thơ, có thể bao gồm cả việc sử dụng âm vận.
Tiếng: Âm thanh trong ngôn ngữ, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm vận.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Trong âm nhạc: Âm vận cũng có thể được áp dụng khi viết lời bài hát, nơi mà nhạc điệu và vần đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cảm xúc cho người nghe.
Trong ngôn ngữ hàng ngày: Mặc dù âm vận chủ yếu được sử dụng trong thơ ca, nhưng người ta cũng có thể nói đến việc "chơi chữ" khi sử dụng các âm thanh tương tự trong các câu đùa hay câu chuyện.