Characters remaining: 500/500
Translation

âm vận

Academic
Friendly

Từ "âm vận" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản sự kết hợp giữa âm thanh vần điệu trong thơ ca. "Âm" có nghĩaâm thanh, còn "vận" có nghĩavần. Âm vận một yếu tố quan trọng trong việc sáng tác cảm thụ thơ, giúp tạo nên nhịp điệu sự hài hòa cho bài thơ.

Định nghĩa:
  • Âm vận (danh từ): sự phối hợp giữa âm thanh vần trong thơ ca, thường được sử dụng để làm tăng tính nhạc cho tác phẩm. dụ: "Thi sĩ khéo tìm âm vận" có nghĩanhà thơ khéo léo sử dụng âm thanh vần điệu trong bài thơ của mình.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Trong bài thơ này, tác giả đã rất chú ý đến âm vận để tạo ra sự lôi cuốn cho người đọc."
  2. Nâng cao: "Âm vận không chỉ ảnh hưởng đến cách đọc còn đến cảm xúc bài thơ truyền tải."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Vần: Chỉ sự lặp lại âm cuối của các dòng thơ. dụ: trong thơ lục bát, các câu 6 8 thường vần.
  • Nhạc điệu: cách diễn đạt âm thanh nhịp điệu trong thơ, tương tự như âm vận nhưng không chỉ giới hạnvần.
Từ đồng nghĩa:
  • Thơ ca: thể loại văn học sử dụng âm vận, nhưng đây một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả nội dung hình thức của bài thơ.
Từ liên quan:
  • Thi ca: nghệ thuật sáng tác thơ, có thể bao gồm cả việc sử dụng âm vận.
  • Tiếng: Âm thanh trong ngôn ngữ, vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm vận.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong âm nhạc: Âm vận cũng có thể được áp dụng khi viết lời bài hát, nơi nhạc điệu vần đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cảm xúc cho người nghe.
  • Trong ngôn ngữ hàng ngày: Mặc dù âm vận chủ yếu được sử dụng trong thơ ca, nhưng người ta cũng có thể nói đến việc "chơi chữ" khi sử dụng các âm thanh tương tự trong các câu đùa hay câu chuyện.
  1. dt. (H. âm: tiếng; vận: vần) Vần trong thơ ca: Thi sĩ khéo tìm âm vận.

Comments and discussion on the word "âm vận"